|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1935 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2093 |
---|
005 | 201712181040 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171218153144|bluyenvth|c20171218104055|dluyenvth|y20171013170451|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bVĂN |
---|
100 | |aPhan, Cự Đệ |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam thế kỷ XX: |bTruyện ngắn 1945 -1975. |nQ.2, T.9 / |cPhan Cự Đệ c.b |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2004 |
---|
300 | |a1052 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTruyện xếp theo tác giả: Kim Lân; Cao Tiến Lê; Nguyễn Thành Long; Lê Lưụ; Hữu Mai; Lê Minh; Vũ Tú Nam |
---|
653 | |aHữu Mai |
---|
653 | |aKim Lân |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLê, Lựu |
---|
653 | |aCao, Tiến Lê |
---|
653 | |aLê, Minh |
---|
653 | |aNguyễn, Thành Long |
---|
653 | |aVũ, Tú Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aBùi Việt Thắng |
---|
700 | |aHà Văn Đức |
---|
700 | |aLý Hoài Thu |
---|
700 | |aPhan Cự Đệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110298 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20129386 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129386
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110298
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|