- Giáo trình
- 330-334 GIAO
Giáo trình nguyên lý tài chính - tiền tệ /
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Chủ biênĐào, Văn Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý tài chính - tiền tệ / B.s.: Đào Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thạc Hoát, Đào Hoàng Tuấn.... |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 554 tr. : minh hoạ ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính sách và Phát triển |
Tóm tắt
| Tổng quan về tài chính tiền tệ, thị trường tài chính, các tố chức trung gian tài chính, ngân hàng thương mại, lãi suất, cung cầu tiền tệ, lạm phát, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ.... |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Hoàng Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thạc Hoát |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Tú |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103742, 10115084 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20086 |
---|
005 | 201908091430 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046251651 |
---|
020 | |c120,000 |
---|
039 | |a20190809143127|bluyenvth|c20180504132208|dluyenvth|y20170516090544|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bGIAO |
---|
100 | |aĐào, Văn Hùng|cPGS,TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý tài chính - tiền tệ / |cB.s.: Đào Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Thạc Hoát, Đào Hoàng Tuấn.... |
---|
260 | |aH : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a554 tr. : minh hoạ ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính sách và Phát triển |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTổng quan về tài chính tiền tệ, thị trường tài chính, các tố chức trung gian tài chính, ngân hàng thương mại, lãi suất, cung cầu tiền tệ, lạm phát, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ.... |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
700 | |aNguyễn, Việt Anh |
---|
700 | |aĐào, Hoàng Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Thạc Hoát |
---|
700 | |aPhạm, Minh Tú |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103742, 10115084 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103742
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115084
|
Phòng đọc mở
|
330-334 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|