DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Đặng Thanh Sơn |
Nhan đề
| Hỏi đáp về công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật / ThS. Đặng Thanh Sơn chủ biên; TS. Hồ Quang Huy; TS. Nguyễn Ngọc Vũ; ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 343tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Cục quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về theo dõi tình hình thi hành pháp luật. Nghiệp vụ cơ bản trong công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật. Phối hợp giữa các đơn vị thuộc Bộ Tư pháp trong công tác theo dõi thi hành pháp luật. Giới thiệu văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về theo dõi thi hành pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thi hành |
Từ khóa tự do
| Công tác |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105310 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19289 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20062 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021024145|btinhtx|y20170515102056|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bHOI |
---|
100 | |aĐặng Thanh Sơn |
---|
245 | |aHỏi đáp về công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật / |cThS. Đặng Thanh Sơn chủ biên; TS. Hồ Quang Huy; TS. Nguyễn Ngọc Vũ; ... |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a343tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Cục quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về theo dõi tình hình thi hành pháp luật. Nghiệp vụ cơ bản trong công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật. Phối hợp giữa các đơn vị thuộc Bộ Tư pháp trong công tác theo dõi thi hành pháp luật. Giới thiệu văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về theo dõi thi hành pháp luật. |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThi hành |
---|
653 | |aCông tác |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105310
|
Phòng đọc mở
|
340/341 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào