DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khoan |
Nhan đề
| Bác Hồ viên ngọc quý của mọi thời đại / TS. Nguyễn Văn Khoan |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2016 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết ngắn gọn, phản ánh tình cảm gắn bó của Bác Hồ với bộ đội, cán bộ, nhân dân; mối quan hệ mật thiết và cách ứng xử linh hoạt, có tình, có lý của Bác với mọi người qua những câu chuyện bình thường trong đời sống hàng ngày |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Bài viết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113341-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117952-3 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2192 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19287 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20060 |
---|
005 | 202304041542 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-64-6188-3 |
---|
039 | |a20230404154159|bhaoltp|c20171123162133|dluyenvth|y20170515100915|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAC |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Khoan|cTS |
---|
245 | |aBác Hồ viên ngọc quý của mọi thời đại / |cTS. Nguyễn Văn Khoan |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2016 |
---|
300 | |a520 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết ngắn gọn, phản ánh tình cảm gắn bó của Bác Hồ với bộ đội, cán bộ, nhân dân; mối quan hệ mật thiết và cách ứng xử linh hoạt, có tình, có lý của Bác với mọi người qua những câu chuyện bình thường trong đời sống hàng ngày |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aBài viết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113341-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117952-3 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2192 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117952
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117953
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10113341
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113342
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|