DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thập |
Nhan đề
| Truyền thông marketing tích hợp / Trần Thị Thập |
Thông tin xuất bản
| H : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 256tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về truyền thông marketing tích hợp. Mô hình quá trình truyền thông. Mô hình hoạch định truyền thông marketing tích hợp. Các chiến lược phương tiện truyền thông. Các công cụ truyền thông đại chúng, truyền thông cá nhân. Khía cạnh xã hội và pháp lý đối với hoạt động truyền thông |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tích hợp |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Môn học
| Truyền thông tiếp thị tích hợp |
Môn học
| Bán hàng và quan hệ khách hàng xuất bản phẩm |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102671-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108264-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20105875-6, 20132034, 20133807-8 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/3990 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19247 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20020 |
---|
005 | 202211151408 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048012533|c68.000đ |
---|
039 | |a20221115140917|bluyenvth|c20221109160344|dluyenvth|y20170512090853|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.2|bTRUYÊN |
---|
100 | |aTrần, Thị Thập|cTS |
---|
245 | |aTruyền thông marketing tích hợp / |cTrần Thị Thập |
---|
260 | |aH : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a256tr. : hình vẽ, bảng ; |c21 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 251-256. - Thư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aTổng quan về truyền thông marketing tích hợp. Mô hình quá trình truyền thông. Mô hình hoạch định truyền thông marketing tích hợp. Các chiến lược phương tiện truyền thông. Các công cụ truyền thông đại chúng, truyền thông cá nhân. Khía cạnh xã hội và pháp lý đối với hoạt động truyền thông |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aTích hợp |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
692 | |aTruyền thông tiếp thị tích hợp |
---|
692 | |aBán hàng và quan hệ khách hàng xuất bản phẩm |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102671-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108264-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20105875-6, 20132034, 20133807-8 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/3990 |
---|
890 | |a10|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105875
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105876
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:04-09-2019
|
|
3
|
10108264
|
Phòng đọc mở
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10108265
|
Phòng đọc mở
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132034
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20133807
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20133808
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90102671
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90102672
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90102673
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|