DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Mai, Lý Quảng |
Nhan đề
| 198 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Mai Lý Quảng; Đỗ Đức Thịnh b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1025 tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Lịch sử, địa lý của 198 quốc gia trên thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Lãnh thổ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Thịnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110970 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1924 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2081 |
---|
005 | 201806140909 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180614091410|bluyenvth|c20171021001158|dtinhtx|y20171013170450|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bMÔT |
---|
100 | |aMai, Lý Quảng |
---|
245 | |a198 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / |cMai Lý Quảng; Đỗ Đức Thịnh b.s |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2002 |
---|
300 | |a1025 tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aLịch sử, địa lý của 198 quốc gia trên thế giới |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐỗ, Đức Thịnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110970
|
Phòng đọc mở
|
910 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào