DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Benoist Jocelyn |
Nhan đề
| Hành trình của Trần Đức Thảo : Hiện tượng học và chuyển giao văn hoá / Jocelyn Benoist , Michel Espagne chủ biên; Bùi Văn Sơn Nam dịch, hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 857 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài nghiên cứu của các học giả quốc tế về triết gia Trần Đức Thảo; giới thiệu tác phẩm quan trọng, nổi tiếng của giáo sư Trần Đức Thảo được xuất bản tại Pháp năm 1951 - Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Từ khóa tự do
| Hiện tượng học |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng triết học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Triết gia |
Từ khóa tự do
| Chuyển giao văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hồng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Quang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100831-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19225 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19998 |
---|
005 | 201804121538 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045432952|cSB |
---|
039 | |a20180412154153|bluyenvth|c20171021024113|dtinhtx|y20170511101946|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bHANH |
---|
100 | |aBenoist Jocelyn |
---|
245 | |aHành trình của Trần Đức Thảo : |bHiện tượng học và chuyển giao văn hoá / |cJocelyn Benoist , Michel Espagne chủ biên; Bùi Văn Sơn Nam dịch, hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a857 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aBao gồm các bài nghiên cứu của các học giả quốc tế về triết gia Trần Đức Thảo; giới thiệu tác phẩm quan trọng, nổi tiếng của giáo sư Trần Đức Thảo được xuất bản tại Pháp năm 1951 - Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aHiện tượng học |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTriết gia |
---|
653 | |aChuyển giao văn hóa |
---|
700 | |aPhạm, Anh Tuấn |
---|
700 | |aĐinh, Hồng Phúc |
---|
700 | |aPhạm, Văn Quang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100831-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100831
|
Phòng đọc mở
|
180/181 HANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100832
|
Phòng đọc mở
|
180/181 HANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|