DDC
| KL18-QLKT |
Tác giả CN
| Lương, Thị Thủy |
Nhan đề
| Tác động của tăng trưởng kinh tế nóng đến môi trường sinh thái của Trung Quốc và bài học kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam : KLTN Quản lý kinh tế: 52 31 01 01 / Lương Thị Thủy; Người hướng dẫn: TS. Cao Quang Xứng |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2016 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 30cm |
Tóm tắt
| Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về tăng trưởng kinh tế, về bảo vệ môi trường; Đánh giá tình hình tăng trưởng kinh tế nóng; Điểm qua tình hình tăng trưởng về môi trường ở Việt Nam; Rút ra bài học giải quyết mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường cho Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Môi trường sinh thái |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Bài học kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Cao Quang Xứng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho khóa luận(1): 70100868 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19224 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 19997 |
---|
005 | 201903220806 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |a20190322080644|boanhntk|c20171021024112|dtinhtx|y20170511101746|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aKL18-QLKT|bTAC |
---|
100 | |aLương, Thị Thủy |
---|
245 | |aTác động của tăng trưởng kinh tế nóng đến môi trường sinh thái của Trung Quốc và bài học kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam : |bKLTN Quản lý kinh tế: 52 31 01 01 / |cLương Thị Thủy; Người hướng dẫn: TS. Cao Quang Xứng |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2016 |
---|
300 | |a60tr. ; |c30cm |
---|
520 | |aHệ thống hóa những vấn đề lý luận về tăng trưởng kinh tế, về bảo vệ môi trường; Đánh giá tình hình tăng trưởng kinh tế nóng; Điểm qua tình hình tăng trưởng về môi trường ở Việt Nam; Rút ra bài học giải quyết mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường cho Việt Nam |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aBài học kinh nghiệm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aCao Quang Xứng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho khóa luận|j(1): 70100868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70100868
|
Kho khóa luận
|
KL18-QLKT TAC
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào