DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Văn kiện hội nghị lần thứ chín ban chấp hành trung ương khóa IX |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính Trị Quốc Gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 242tr ; 19cm |
Phụ chú
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Bài phát biểu của tổng bí thư Nông Đức Mạnh.Báo cáo kiểm điểm nửa nhiệm kỳ thực hiện nghị quyết đại hội Đảng lần 9,về công tác xây dựng Đảng |
Từ khóa tự do
| Hội nghị trung ương |
Từ khóa tự do
| Văn kiện |
Từ khóa tự do
| Ban chấp hành Trung ương khóa 9 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200656 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(72): 30115993-6064 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102951 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20108043-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2065 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021001153|btinhtx|c20171013170449|dhangpt|y20171013170449|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bVĂN |
---|
245 | |aVăn kiện hội nghị lần thứ chín ban chấp hành trung ương khóa IX |
---|
260 | |aH. : |bChính Trị Quốc Gia, |c2004 |
---|
300 | |a242tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aBài phát biểu của tổng bí thư Nông Đức Mạnh.Báo cáo kiểm điểm nửa nhiệm kỳ thực hiện nghị quyết đại hội Đảng lần 9,về công tác xây dựng Đảng |
---|
653 | |aHội nghị trung ương |
---|
653 | |aVăn kiện |
---|
653 | |aBan chấp hành Trung ương khóa 9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200656 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(72): 30115993-6064 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102951 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20108043-62 |
---|
890 | |a94|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108043
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108044
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108045
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20108046
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20108047
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20108048
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20108049
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20108050
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20108051
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20108052
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào