DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huệ |
Nhan đề
| Hỏi và đáp tâm lý học đại cương : Dùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / TS.Nguyễn Thị Huệ (c.b), ThS.Lê Minh Nguyệt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 153tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100669-70 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20103627-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19419 |
---|
005 | 201710261512 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.500 |
---|
039 | |a20171026151202|bhangptt|c20171021023343|dtinhtx|y20170419145808|znhungttv |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bHOI |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Huệ |
---|
245 | |aHỏi và đáp tâm lý học đại cương : |bDùng cho cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / |cTS.Nguyễn Thị Huệ (c.b), ThS.Lê Minh Nguyệt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a153tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
700 | |aLê, Minh Nguyệt |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100669-70 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20103627-9 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103627
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103628
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103629
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100669
|
Phòng đọc mở
|
150-158 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100670
|
Phòng đọc mở
|
150-158 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|