DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hiệp |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / Nguyễn Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 383tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Trình bày những quan điểm về vai trò của nghĩa trong phân tích và miêu tả cú pháp, nghĩa miêu tả, nghĩa tình thái, nghĩa chủ đề, nghĩa mục đích phát ngôn, những yếu tố chủ quan tính được mã hoá trong câu, câu và diễn ngôn và phác hoạ một khung miêu tả cú pháp tiếng Việt trên quan điểm ngữ pháp ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Cú pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10107968-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20120000-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19403 |
---|
005 | 201711291516 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 |
---|
039 | |a20171129151659|boanhntk|c20171129151612|doanhntk|y20170419100132|zadmin |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bCƠ |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hiệp |
---|
245 | |aCơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / |cNguyễn Văn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
260 | |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a383tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày những quan điểm về vai trò của nghĩa trong phân tích và miêu tả cú pháp, nghĩa miêu tả, nghĩa tình thái, nghĩa chủ đề, nghĩa mục đích phát ngôn, những yếu tố chủ quan tính được mã hoá trong câu, câu và diễn ngôn và phác hoạ một khung miêu tả cú pháp tiếng Việt trên quan điểm ngữ pháp ngữ nghĩa |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10107968-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20120000-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120000
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120001
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120002
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10107968
|
Phòng đọc mở
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10107969
|
Phòng đọc mở
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|