DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Lê Văn Quý |
Nhan đề
| Một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự / Luật sự Lê Văn Quý (t.c) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 363tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự. Giới thiệu toàn văn Bộ luật dân sự năm 2015 với những quy định chung và quy định cụ thể về việc xác lập, thực hiện quyền dân sự; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ và hợp đồng; thừa kế; pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105803-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20120827-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18569 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19337 |
---|
005 | 201712011016 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045727041|c86000 đ |
---|
039 | |a20171201101602|bhangptt|c20171021023230|dtinhtx|y20170417095739|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
100 | |aLê Văn Quý |
---|
245 | |aMột số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự / |cLuật sự Lê Văn Quý (t.c) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a363tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTrình bày một số thuật ngữ về quan hệ dân sự trong Bộ luật dân sự. Giới thiệu toàn văn Bộ luật dân sự năm 2015 với những quy định chung và quy định cụ thể về việc xác lập, thực hiện quyền dân sự; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ và hợp đồng; thừa kế; pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật dân sự |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105803-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20120827-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120827
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120828
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120829
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105803
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105804
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào