DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Mai, Quốc Liên |
Nhan đề
| Tạp luận. Phê bình và tranh luận văn học / Mai Quốc Liên |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2015 |
Mô tả vật lý
| 811tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tranh luận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Tạp văn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109942 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20127511-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19265 |
---|
005 | 201712141025 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171214102532|bdonntl|c20171021023153|dtinhtx|y20170413082456|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bTAP |
---|
100 | |aMai, Quốc Liên |
---|
245 | |aTạp luận. Phê bình và tranh luận văn học / |cMai Quốc Liên |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2015 |
---|
300 | |a811tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
---|
653 | |aTranh luận |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTạp văn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109942 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20127511-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127511
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 TAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127512
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 TAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127513
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 TAP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10109942
|
Phòng đọc mở
|
800-809 TAP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào