DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Đặng, Minh Tuấn |
Nhan đề
| Bảo hiến và vấn đề bảo vệ quyền con người : Sách chuyên khảo / TS. Đặng Minh Tuấn (c.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 283 tr ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Cuốn sách phân tích, đánh giá các vấn đề lý luận trên trong các mô hình bảo hiến, đại diện cho các quốc gia dân chủ phát triển, chuyển đổi và một số quốc gia ở châu Á |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bảo hiến |
Từ khóa tự do
| Quyền con người |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105261-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20114171-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19172 |
---|
005 | 201805140933 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048107239|c86000 |
---|
039 | |a20180514093800|bluyenvth|c20171113103026|dhangptt|y20170411103807|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBAO |
---|
100 | |aĐặng, Minh Tuấn |
---|
245 | |aBảo hiến và vấn đề bảo vệ quyền con người : |bSách chuyên khảo / |cTS. Đặng Minh Tuấn (c.b) |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a283 tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
520 | |aCuốn sách phân tích, đánh giá các vấn đề lý luận trên trong các mô hình bảo hiến, đại diện cho các quốc gia dân chủ phát triển, chuyển đổi và một số quốc gia ở châu Á |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBảo hiến |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105261-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20114171-3 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114171
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114172
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114173
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105261
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105262
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào