DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Ha-Joon Chang |
Nhan đề
| Lên gác rút thang : Chiến lược phát triển nhìn từ quan điểm lịch sử / Ha-Joon Chang; Người dịch: Hoàng Xuân Diễm, Nguyễn Đình Minh Anh, Trần Mai Anh; Hiệu đính: Phạm Nguyên Trường, Nguyễn Đức Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các chính sách phát triển kinh tế, công nghiệp, thương mại và công nghệ nhìn từ quan điểm lịch sử; các thiết chế và sự phát triển kinh tế "quản trị tốt" và những bài học hiện tại để thúc đẩy kinh tế cho các nước đang phát triển |
Từ khóa tự do
| Nước đang phát triển |
Từ khóa tự do
| Chiến lược phát triển |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Xuân Diễm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Minh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mai Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104988-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20116617-8, 20132000 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18388 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19155 |
---|
005 | 201711210940 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045939543|c79.000đ |
---|
039 | |a20171121094027|bdonntl|c20171021023026|dtinhtx|y20170411084654|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bLÊN |
---|
100 | |aHa-Joon Chang |
---|
245 | |aLên gác rút thang : |bChiến lược phát triển nhìn từ quan điểm lịch sử / |cHa-Joon Chang; Người dịch: Hoàng Xuân Diễm, Nguyễn Đình Minh Anh, Trần Mai Anh; Hiệu đính: Phạm Nguyên Trường, Nguyễn Đức Thành |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a274tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các chính sách phát triển kinh tế, công nghiệp, thương mại và công nghệ nhìn từ quan điểm lịch sử; các thiết chế và sự phát triển kinh tế "quản trị tốt" và những bài học hiện tại để thúc đẩy kinh tế cho các nước đang phát triển |
---|
653 | |aNước đang phát triển |
---|
653 | |aChiến lược phát triển |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aHoàng Xuân Diễm |
---|
700 | |aNguyễn Đình Minh Anh |
---|
700 | |aTrần Mai Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104988-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20116617-8, 20132000 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116617
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 LÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116618
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 LÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104988
|
Phòng đọc mở
|
338 LÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10104989
|
Phòng đọc mở
|
338 LÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132000
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 LÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|