- Sách tham khảo
- 001-003 DANH
Danh từ, thuật ngữ khoa học - công nghệ và khoa học về khoa học /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1988 |
---|
005 | 202210281436 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20221028143702|bluyenvth|c20180605144952|dhangptt|y20171013170441|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a001-003|bDANH |
---|
100 | |aĐỗ, Công Tuấn |
---|
245 | |aDanh từ, thuật ngữ khoa học - công nghệ và khoa học về khoa học / |cPGS.TS. Đỗ Công Tuấn,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a180tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Bộ môn Khoa học luận |
---|
520 | |aGiới thiệu 186 danh từ và thuật ngữ được lựa chọn và sắp xếp theo vần thứ tự ABC |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aDanh từ |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
692 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn |
---|
700 | |aĐặng, Thanh Huyền |
---|
700 | |aLê, Thị Hoài An |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Đức |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200639 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100865-9, 90101572-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(66): 30117329-94 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109528 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20122736-55 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/1533 |
---|
890 | |a98|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122736
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122737
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20122738
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20122739
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20122740
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20122741
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20122742
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20122743
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20122744
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20122745
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 DANH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|