DDC
| 651-653 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản / GS.TS. Nguyễn Đăng Dung; PGS.TS. Nguyễn Hoàng Anh; TS. Võ Trí Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý luận chung về văn bản và soạn thảo văn bản; Trình bày cụ thể kỹ thuật soạn thảo các loại văn bản thông dụng. |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108546-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20119806-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19111 |
---|
005 | 202008030853 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046218807|c95.000 |
---|
039 | |a20200803085432|bluyenvth|c20171129101608|ddonntl|y20170410093301|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a651-653|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Dung |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản / |cGS.TS. Nguyễn Đăng Dung; PGS.TS. Nguyễn Hoàng Anh; TS. Võ Trí Hảo |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a304tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
520 | |aGiới thiệu lý luận chung về văn bản và soạn thảo văn bản; Trình bày cụ thể kỹ thuật soạn thảo các loại văn bản thông dụng. |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108546-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20119806-8 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119806
|
Phòng mượn tư chọn
|
651-653 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20119807
|
Phòng mượn tư chọn
|
651-653 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20119808
|
Phòng mượn tư chọn
|
651-653 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10108546
|
Phòng đọc mở
|
651-653 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10108547
|
Phòng đọc mở
|
651-653 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào