- Giáo trình
- 150-158 GIAO
Giáo trình tâm lí học giáo dục /
DDC
| 150-158 |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học giáo dục / Nguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Huệ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 319tr ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 9 chương đề cập đến những vấn đề cơ bản về hiện tượng tâm lí; cơ sở tâm lí của các hoạt động chính trong nhà trường; hỗ trợ tâm lí trong trường học; lao động sư phạm và nhân cách người thầy giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100720-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20103326-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19105 |
---|
005 | 201710261424 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045427224|c89.000 |
---|
039 | |a20171026142444|bhangptt|c20171021022931|dtinhtx|y20170410084815|zadmin |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học giáo dục / |cNguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Huệ... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a319tr ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Đại học sư phạm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 9 chương đề cập đến những vấn đề cơ bản về hiện tượng tâm lí; cơ sở tâm lí của các hoạt động chính trong nhà trường; hỗ trợ tâm lí trong trường học; lao động sư phạm và nhân cách người thầy giáo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aLê, Minh Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100720-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20103326-8 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103326
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20103327
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20103328
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100720
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100721
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|