Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 342-349 CAI
    Cải cách tư pháp vì một nền tư pháp liêm chính :
DDC 342-349
Nhan đề Cải cách tư pháp vì một nền tư pháp liêm chính : Sách chuyên khảo / Đồng chủ biên: Đào Trí Úc, Vũ Công Giao
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Mô tả vật lý 397 tr. ; 24 cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Viện Chính sách công và pháp luật.
Tóm tắt Quyền tư pháp trong nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Cải cách tư pháp trong xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Liêm chính tư pháp, những vấn đề và giải pháp
Thuật ngữ chủ đề Luật hành chính
Thuật ngữ chủ đề Cải cách
Thuật ngữ chủ đề Luật tư pháp
Từ khóa tự do Tư pháp
Từ khóa tự do Cải cách
Từ khóa tự do Liêm chính
Tác giả(bs) CN Vũ, Công Giao
Tác giả(bs) CN Đào, Trí Úc
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105585-6
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20114477-8, 20114631, 20133239
000 00000nam a2200000 a 4500
00118301
0022
00419068
005201805151112
008 s2014 vm| vie
0091 0
020|a9786046217374|c140000 đ
039|a20180515111655|bluyenvth|c20171113152436|dhangptt|y20170407102109|zhangpt
041|aVie
082|a342-349|bCAI
245|aCải cách tư pháp vì một nền tư pháp liêm chính : |bSách chuyên khảo / |cĐồng chủ biên: Đào Trí Úc, Vũ Công Giao
260|aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2014
300|a397 tr. ; |c24 cm
500|aĐTTS ghi: Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Viện Chính sách công và pháp luật.
520|aQuyền tư pháp trong nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Cải cách tư pháp trong xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Liêm chính tư pháp, những vấn đề và giải pháp
650|aLuật hành chính
650|aCải cách
650|aLuật tư pháp
653|aTư pháp
653|aCải cách
653|aLiêm chính
700|aVũ, Công Giao
700|aĐào, Trí Úc
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105585-6
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20114477-8, 20114631, 20133239
890|a6|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20114631 Phòng mượn tư chọn 342-349 CAI Sách tham khảo 3
2 20114477 Phòng mượn tư chọn 342-349 CAI Sách tham khảo 1
3 20114478 Phòng mượn tư chọn 342-349 CAI Sách tham khảo 2
4 10105585 Phòng đọc mở 342-349 CAI Sách tham khảo 4
5 10105586 Phòng đọc mở 342-349 CAI Sách tham khảo 5
6 20133239 Phòng mượn tư chọn 342-349 CAI Sách tham khảo 6
Không có liên kết tài liệu số nào