DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Lê, Minh nguyệt |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học : Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên chưa qua đào tạo sư phạm / Lê Minh nguyệt (chủ biên), Dương Thị Diệu Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Đại học Sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 230-231 |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về tâ, lí học, sự phát triển tâm lí cá nhân, sơ sở tâm lí của dạy đại học, giao tiếp sư phạm, một số vấn đề về lao động sư phạm và nhân cách giảng viên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí các nhân |
Từ khóa tự do
| Tâm lí sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Diệu Hoa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100722 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103314-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19051 |
---|
005 | 201804121121 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-5421154|c69.000đ |
---|
039 | |a20180412112114|bhangptt|c20171026142311|dhangptt|y20170407090212|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bGIAO |
---|
100 | |aLê, Minh nguyệt |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học : |bBồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên chưa qua đào tạo sư phạm / |cLê Minh nguyệt (chủ biên), Dương Thị Diệu Hoa |
---|
260 | |aH. : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a232tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aThư mục: tr. 230-231 |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về tâ, lí học, sự phát triển tâm lí cá nhân, sơ sở tâm lí của dạy đại học, giao tiếp sư phạm, một số vấn đề về lao động sư phạm và nhân cách giảng viên |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí các nhân |
---|
653 | |aTâm lí sư phạm |
---|
700 | |aDương, Thị Diệu Hoa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100722 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103314-7 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103314
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20103315
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20103316
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20103317
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100722
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|