DDC
| 180/181 |
Nhan đề
| Khái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam / Nguyễn Tài Đông, Nguyễn Tài Thư, Lê Thị Lan... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 500 tr ; 24 cm |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 369-492. - Thư mục: tr. 493-499 |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về bối cảnh chung và tư tưởng triết học Việt Nam qua từng giai đoạn cụ thể: từ sơ sử đến khi giành được độc lập dân tộc (từ thế kỷ VII trước công nguyên đến năm 938); giai đoạn phục hưng ban đầu của tư tưởng - văn hoá dân tộc (thế kỷ X - XV); triết học Việt Nam thời kỳ khủng hoảng, cát cứ của các thế lực phong kiến (thế kỷ XV - XVIII); triết học triều Nguyễn (thế kỷ XIX) và các tư tưởng triết học Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng triết học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100873-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20106881-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18281 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19048 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045427477|cSb |
---|
039 | |a20171021022900|btinhtx|c20170407085105|ddonntl|y20170407085105|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bKHAI |
---|
245 | |aKhái lược lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam / |c Nguyễn Tài Đông, Nguyễn Tài Thư, Lê Thị Lan... |
---|
260 | |aH. : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a500 tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 369-492. - Thư mục: tr. 493-499 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về bối cảnh chung và tư tưởng triết học Việt Nam qua từng giai đoạn cụ thể: từ sơ sử đến khi giành được độc lập dân tộc (từ thế kỷ VII trước công nguyên đến năm 938); giai đoạn phục hưng ban đầu của tư tưởng - văn hoá dân tộc (thế kỷ X - XV); triết học Việt Nam thời kỳ khủng hoảng, cát cứ của các thế lực phong kiến (thế kỷ XV - XVIII); triết học triều Nguyễn (thế kỷ XIX) và các tư tưởng triết học Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |a Lịch sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100873-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20106881-90 |
---|
890 | |a12|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106881
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106882
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106883
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20106884
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20106885
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20106886
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20106887
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20106888
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20106889
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20106890
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào