DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Vinh |
Nhan đề
| Giữ lửa. Tập 2 / PGS.TS Nguyễn Hồng Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Chọn lọc những bài xã luận, chuyên luận, bình luận đề cập đến nhiều vấn đề mà đông đảo bạn đọc quan tâm, được ông thể hiện từ năm 2014 đến nay trên chuyên mục xã luận tại trang đầu Báo “Nhân Dân hằng tháng”, ngoài ra còn có chuyên mục “Vấn đề quan tâm” ở Tạp chí Tuyên giáo và một số bài viết đăng trên nhiều cơ quan thông tin, ngôn luận hàng đầu của nước ta. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm báo chí |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200201 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100461-5, 90101472-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(14): 30119355-68 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100400-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20100366-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18273 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19040 |
---|
005 | 201810231037 |
---|
008 | s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c225 tr |
---|
039 | |a20181023103834|bluyenvth|c20171021103118|ddonntl|y20170405141110|zyennth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bGIƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Vinh |
---|
245 | |aGiữ lửa. |nTập 2 / |cPGS.TS Nguyễn Hồng Vinh |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2017 |
---|
300 | |a455 tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aChọn lọc những bài xã luận, chuyên luận, bình luận đề cập đến nhiều vấn đề mà đông đảo bạn đọc quan tâm, được ông thể hiện từ năm 2014 đến nay trên chuyên mục xã luận tại trang đầu Báo “Nhân Dân hằng tháng”, ngoài ra còn có chuyên mục “Vấn đề quan tâm” ở Tạp chí Tuyên giáo và một số bài viết đăng trên nhiều cơ quan thông tin, ngôn luận hàng đầu của nước ta. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTác phẩm báo chí |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200201 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100461-5, 90101472-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(14): 30119355-68 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100400-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20100366-70 |
---|
890 | |a32|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100366
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100367
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100368
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100369
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100370
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10100400
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10100401
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90100461
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90100462
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90100463
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 GIƯ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|