DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao / PGS, TS Nguyễn Thị Kim Dung, ThS Nguyễn Tiến Sơn đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Thể dục thể thao, 2016 |
Mô tả vật lý
| 135 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Quan điểm của Hồ chí Minh về thể dục thể thao cách mạng, thể dục thể thao quần chúng, Hồ Chí Minh với đào tạo, bồi đưỡng cán bộ thể dục thể thao hiện nay...; Giáo dục đạo đức, lối sống cho sinh viên trường Đại học Thể dục thể thao - thực trạng và giải pháp |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Sơn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200630 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(21): 30115108-28 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104568-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20123039-48 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18263 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19030 |
---|
005 | 201712061037 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20171206103706|bluyenvth|c20171021022845|dtinhtx|y20170405085827|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Dung |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với sự nghiệp thể dục thể thao / |cPGS, TS Nguyễn Thị Kim Dung, ThS Nguyễn Tiến Sơn đồng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bThể dục thể thao, |c2016 |
---|
300 | |a135 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aQuan điểm của Hồ chí Minh về thể dục thể thao cách mạng, thể dục thể thao quần chúng, Hồ Chí Minh với đào tạo, bồi đưỡng cán bộ thể dục thể thao hiện nay...; Giáo dục đạo đức, lối sống cho sinh viên trường Đại học Thể dục thể thao - thực trạng và giải pháp |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | |aNguyễn, Tiến Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200630 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(21): 30115108-28 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104568-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20123039-48 |
---|
890 | |a34|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123039
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123040
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123041
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123042
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20123043
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20123044
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20123045
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20123046
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20123047
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20123048
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|