DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về phá sản doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 156tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Phá sản |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giải thể |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105494 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20114559 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18243 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19009 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500đ |
---|
039 | |a20171021022808|btinhtx|y20161220153139|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về phá sản doanh nghiệp |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a156tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aPhá sản |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aGiải thể |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105494 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20114559 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114559
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105494
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào