DDC
| 070.5 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Dũng |
Nhan đề
| Các nhà xuất bản Việt Nam đương đại / Đinh Xuân Dũng, Ngô Trần Ái |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 415 tr ; 29 cm |
Từ khóa tự do
| Nhà xuất bản |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100551-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20100560-2 |
|
000
| 00000nkm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18989 |
---|
005 | 201804111550 |
---|
008 | s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180411155419|bluyenvth|c20171021141615|dhangptt|y20161216145351|zyennth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bCAC |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Dũng |
---|
245 | |aCác nhà xuất bản Việt Nam đương đại / |cĐinh Xuân Dũng, Ngô Trần Ái |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a415 tr ; |c29 cm |
---|
653 | |aNhà xuất bản |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100551-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20100560-2 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100560
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100561
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100562
|
Phòng mượn tư chọn
|
070.5 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100551
|
Phòng đọc mở
|
070.5 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100552
|
Phòng đọc mở
|
070.5 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào