- Sách tham khảo
- 895.922 TAC
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh /
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nam Cao |
Nhan đề
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 1115 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Tập các tác phẩm văn học đã được giải thưởng Hồ Chí Minh của Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều: Tập truyện ngắn, bút ký, tiểu thuyết, phóng sự... |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, tất Tố |
Tác giả(bs) CN
| Hải Triều |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109508 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20126508-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18214 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18980 |
---|
005 | 201712121431 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171212143147|bluyenvth|c20171021022755|dtinhtx|y20161214133821|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTAC |
---|
100 | |aNam Cao |
---|
245 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / |cNam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2005 |
---|
300 | |a1115 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aTập các tác phẩm văn học đã được giải thưởng Hồ Chí Minh của Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều: Tập truyện ngắn, bút ký, tiểu thuyết, phóng sự... |
---|
653 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNgô, tất Tố |
---|
700 | |aHải Triều |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109508 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20126508-11 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126508
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126509
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20126510
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20126511
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10109508
|
Phòng đọc mở
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|