DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Bác Hồ với Đại hội Đảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm các văn kiện, bài nói, bài viết...của Bác tại Hội nghị hợp nhất, Đại hội 2, 3 của Đảng, Đại hội Đảng một số ngành, địa phương; Một số bài viết của các đồng chí lão thành cách mạng, những người đã vinh dự làm việc với Bác |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đại hội |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20117999-8007 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18195 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18961 |
---|
005 | 201711240933 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500đ |
---|
039 | |a20171124093309|bluyenvth|c20171021022746|dtinhtx|y20161129155242|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAC |
---|
245 | |aBác Hồ với Đại hội Đảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm các văn kiện, bài nói, bài viết...của Bác tại Hội nghị hợp nhất, Đại hội 2, 3 của Đảng, Đại hội Đảng một số ngành, địa phương; Một số bài viết của các đồng chí lão thành cách mạng, những người đã vinh dự làm việc với Bác |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aChính trị gia Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐại hội |
---|
653 | |aLãnh tụ cách mạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20117999-8007 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117999
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118000
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118001
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118002
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118003
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118004
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20118005
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20118006
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20118007
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|