DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa : Hệ cử nhân chính trị |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 425 tr. ; 20,5 cm |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa trình bày trung thực học thuyết giá trị thặng dư của Mác và học thuyết chủ nghĩa đế quốc của Lênin. Vận dụng học thuyết này để phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa tư bản ngày nay |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103832 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20111455 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2040 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1967 |
---|
005 | 202303311106 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 |
---|
039 | |a20230331110617|bhaoltp|c20171108153037|dluyenvth|y20171013170438|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa : |bHệ cử nhân chính trị |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a425 tr. ; |c20,5 cm |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa trình bày trung thực học thuyết giá trị thặng dư của Mác và học thuyết chủ nghĩa đế quốc của Lênin. Vận dụng học thuyết này để phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa tư bản ngày nay |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103832 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20111455 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2040 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111455
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10103832
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào