Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 324.2597 NGHI
    Nghị quyết Hội nghị lần thứ ba - Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX :
DDC 324.2597
Nhan đề Nghị quyết Hội nghị lần thứ ba - Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX : Về tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Mô tả vật lý 30 tr ; 19cm
Tùng thư Đảng cộng sản Việt Nam
Phụ chú ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam
Tóm tắt Nghị quyết về tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước
Thuật ngữ chủ đề Đảng Cộng sản Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Nghị quyết
Từ khóa tự do Doanh nghiệp nhà nước
Từ khóa tự do Ban chấp hành Trung ương Đảng
Từ khóa tự do Nghị quyết
Từ khóa tự do Ban chấp hành Trung ương khóa 9
Từ khóa tự do Đổi mới doanh nghiệp nhà nước
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(3): 10102848, 10113583, 10113766
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20108658-65, 20137646
000 00000nam a2200000 a 4500
00118127
0022
00418893
005202009150815
008 s2001 vm| vie
0091 0
020|c25000 đ
039|a20200915081528|bhangptt|c20200703161823|dhangptt|y20161018145650|zdonntl
040 |aHVBC
041|aVie
044 |avm
082|a324.2597|bNGHI
245|aNghị quyết Hội nghị lần thứ ba - Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX : |bVề tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước
260|aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001
300|a30 tr ; |c19cm
490|aĐảng cộng sản Việt Nam
500 |aĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam
520|aNghị quyết về tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước
650 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
650 |aNghị quyết
653 |aDoanh nghiệp nhà nước
653 |aBan chấp hành Trung ương Đảng
653|aNghị quyết
653|aBan chấp hành Trung ương khóa 9
653|aĐổi mới doanh nghiệp nhà nước
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(3): 10102848, 10113583, 10113766
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20108658-65, 20137646
890|a12|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20108658 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 1
2 20108659 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 2
3 20108660 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 3
4 20108661 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 4
5 20108662 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 5
6 20108663 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 6
7 20108664 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 7
8 20108665 Phòng mượn tư chọn 324.2597 NGHI Sách tham khảo 8
9 10102848 Phòng đọc mở 324.2597 NGHI Sách tham khảo 9
10 10113583 Phòng đọc mở 324.2597 NGHI Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào