DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Cao, Văn Lượng |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam 1965 - 1975 / Cao Văn Lượng c.b, Văn Tạo,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 611tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện Sử học |
Tóm tắt
| Quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975, trên tất cả các mặt kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa với những thành tựu, tổn thất... của nhân dân Việt Nam kháng chiến chống Mỹ cứu nước. |
Từ khóa tự do
| 1965-1975 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Sự kiện lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Văn Tạo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111855 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20129246-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18889 |
---|
005 | 201712180910 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82.000đ |
---|
039 | |a20171218091112|bdonntl|c20171218090954|ddonntl|y20161003105635|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bLICH |
---|
100 | |aCao, Văn Lượng |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam 1965 - 1975 / |cCao Văn Lượng c.b, Văn Tạo,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a611tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện Sử học |
---|
520 | |aQuá trình phát triển của lịch sử Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975, trên tất cả các mặt kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa với những thành tựu, tổn thất... của nhân dân Việt Nam kháng chiến chống Mỹ cứu nước. |
---|
653 | |a1965-1975 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aSự kiện lịch sử |
---|
700 | |aVăn Tạo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111855 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20129246-52 |
---|
890 | |a8|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129246
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129247
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20129248
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20129249
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20129250
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20129251
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20129252
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10111855
|
Phòng đọc mở
|
959.7 LICH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|