DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh cb, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đại Doãn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200301 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111628 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(17): 20128240-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18887 |
---|
005 | 201712151523 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 đ |
---|
039 | |a20171215152311|bhangptt|c20171215152300|dhangptt|y20161001092613|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nTập 1, |pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / |cTrương Hữu Quýnh cb, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a487tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aPhan, Đại Doãn |
---|
700 | |aNguyễn, Cảnh Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200301 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111628 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(17): 20128240-56 |
---|
890 | |a19|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128240
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128241
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128242
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128243
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20128244
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20128245
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20128246
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20128247
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20128248
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20128249
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|