DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Lênin, V.I. |
Nhan đề
| Bút ký triết học / V.I.Lênin |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 853tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách gồm những bản tóm tắt các cuốn sách, những ghi chú, những nhận xét, những tư tưởng riêng biệt khi tác giả đọc các công trình về triết học và khoa học tự nhiên khác ngoại trừ bài "Về vấn đề phép biện chứng" (tr 414-431) của cuốn sách |
Từ khóa tự do
| Phê bình triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Từ khóa tự do
| Bài báo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104003 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20115511-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1960 |
---|
005 | 201711151401 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 |
---|
039 | |a20171115140107|boanhntk|c20171021001113|dtinhtx|y20171013170437|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bBUT |
---|
100 | |aLênin, V.I. |
---|
245 | |aBút ký triết học / |cV.I.Lênin |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a853tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aSách gồm những bản tóm tắt các cuốn sách, những ghi chú, những nhận xét, những tư tưởng riêng biệt khi tác giả đọc các công trình về triết học và khoa học tự nhiên khác ngoại trừ bài "Về vấn đề phép biện chứng" (tr 414-431) của cuốn sách |
---|
653 | |aPhê bình triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aBút kí |
---|
653 | |aBài báo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104003 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20115511-5 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115511
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115512
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20115513
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20115514
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20115515
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10104003
|
Phòng đọc mở
|
335.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào