DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Lâm Trinh |
Nhan đề
| 10 vị thánh trong lịch sử trung quốc / Lâm Trinh, Lâm Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa-Thông tin, 2008 |
Mô tả vật lý
| 147tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thánh |
Tác giả(bs) CN
| Tào, Dư Chương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Thuận |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110940 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20127557-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18795 |
---|
005 | 201712141101 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171214110151|bluyenvth|c20171214110135|dluyenvth|y20160829093013|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a951|bMƯƠI |
---|
100 | |aLâm Trinh |
---|
245 | |a10 vị thánh trong lịch sử trung quốc / |cLâm Trinh, Lâm Thủy |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa-Thông tin, |c2008 |
---|
300 | |a147tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThánh |
---|
700 | |aTào, Dư Chương |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Thuận |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110940 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20127557-9 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127557
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127558
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127559
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10110940
|
Phòng đọc mở
|
951 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào