DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Thang, Văn Phúc |
Nhan đề
| Vai trò của các hội trong đổi mới và phát triển đất nước / Thang Văn Phúc c.b; Nguyễn Xuân Hải; Nguyễn Ngọc Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 317tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Đặc điểm của Hội ở Việt Nam trong đổi mới và phát triển đất nước. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý nhà nước với các hội quần chúng. Một số hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Hội khoa học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội văn học nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Liên hiệp |
Từ khóa tự do
| Tổ chức phi chính phủ |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vai trò |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hải |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103001 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20107437-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1783 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1935 |
---|
005 | 201711031415 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 |
---|
039 | |a20171103141531|bhangptt|c20171021001105|dtinhtx|y20171013170434|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bVAI |
---|
100 | |aThang, Văn Phúc |
---|
245 | |aVai trò của các hội trong đổi mới và phát triển đất nước / |cThang Văn Phúc c.b; Nguyễn Xuân Hải; Nguyễn Ngọc Lâm |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a317tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐặc điểm của Hội ở Việt Nam trong đổi mới và phát triển đất nước. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và quản lý nhà nước với các hội quần chúng. Một số hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aHội khoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aHội văn học nghệ thuật |
---|
653 | |aLiên hiệp |
---|
653 | |aTổ chức phi chính phủ |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVai trò |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Lâm |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Hải |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103001 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20107437-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107437
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107438
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10103001
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 VAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào