DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quế |
Nhan đề
| Phong trào cộng sản ở một số nước liên minh châu Âu thời kỳ sau chiến tranh lạnh / TS. Nguyễn Thị Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 279 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Gồm 5 chương: Những nhân tố chủ yếu tác động đến phong trào cộng sản ở Liên minh châu Âu (LMCÂ) thời kỳ sau chiến tranh lạnh; Sự khủng hoảng của phong trào cộng sản ở một số nước LMCÂ trong nửa đầu thập niên 90 của thế kỷ XX; Phong trào cộng sản ở một số nước LMCÂ từ nửa cuối những năm 90 đến nay; Triển vọng, quan hệ của các Đảng của phong trào cộng sản ở một số LMCÂ trong 2 thập niên đầu thế kỷ XXI |
Từ khóa tự do
| Liên minh |
Từ khóa tự do
| Phong trào cộng sản |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh lạnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109577 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20128606-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1858 |
---|
005 | 201712160936 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20171216093656|bluyenvth|c20171216093632|dluyenvth|y20171013170427|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bPHONG |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Quế |
---|
245 | |aPhong trào cộng sản ở một số nước liên minh châu Âu thời kỳ sau chiến tranh lạnh / |cTS. Nguyễn Thị Quế |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a279 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aGồm 5 chương: Những nhân tố chủ yếu tác động đến phong trào cộng sản ở Liên minh châu Âu (LMCÂ) thời kỳ sau chiến tranh lạnh; Sự khủng hoảng của phong trào cộng sản ở một số nước LMCÂ trong nửa đầu thập niên 90 của thế kỷ XX; Phong trào cộng sản ở một số nước LMCÂ từ nửa cuối những năm 90 đến nay; Triển vọng, quan hệ của các Đảng của phong trào cộng sản ở một số LMCÂ trong 2 thập niên đầu thế kỷ XXI |
---|
653 | |aLiên minh |
---|
653 | |aPhong trào cộng sản |
---|
653 | |aChiến tranh lạnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109577 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128606-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128606
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 PHONG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128607
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 PHONG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128608
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 PHONG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10109577
|
Phòng đọc mở
|
900-909 PHONG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào