DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên |
Nhan đề
| Tiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc / Triều Nguyên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Thuận hóa, 2003 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nội dung: Những tiền đề lí luận - Xâu chuỗi ca dao theo mô hình cấu trúc văn bản - Theo mô hình cấu trúc bộ phận - Đóng góp và hạn chế của phương thức tiếp cận |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107728 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20119665-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1659 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1808 |
---|
005 | 201711281529 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 |
---|
039 | |a20171128152914|boanhntk|c20171128152904|doanhntk|y20171013170423|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bTIÊP |
---|
100 | |aTriều, Nguyên |
---|
245 | |aTiếp cận ca dao bằng phương thức xâu chuỗi theo mô hình cấu trúc / |cTriều Nguyên |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Thuận hóa, |c2003 |
---|
300 | |a175tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNội dung: Những tiền đề lí luận - Xâu chuỗi ca dao theo mô hình cấu trúc văn bản - Theo mô hình cấu trúc bộ phận - Đóng góp và hạn chế của phương thức tiếp cận |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107728 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20119665-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119665
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 TIÊP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119666
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 TIÊP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10107728
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TIÊP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào