DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đức Dũng |
Nhan đề
| Ký văn học và ký báo chí / Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2003 |
Mô tả vật lý
| 310tr ; 19cm |
Tùng thư
| Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Sách khái quát lý luận có tính chất khoa học về mối quan hệ trực tiếp giữa báo chí, văn học và cuộc đời, giữa ký văn học và ký báo chí. Một số vấn đề lý luận về ký - thể loại ký văn học và ký báo chí |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Kí |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đức Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200490 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100516-20, 90101192-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(61): 30120245-305 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110186 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20100536-55 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1806 |
---|
005 | 201710211413 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20171021141313|bdonntl|c20171021001018|dtinhtx|y20171013170423|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bKY |
---|
100 | |aĐức Dũng |
---|
245 | |aKý văn học và ký báo chí / |cĐức Dũng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2003 |
---|
300 | |a310tr ; |c19cm |
---|
490 | |aHọc viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aSách khái quát lý luận có tính chất khoa học về mối quan hệ trực tiếp giữa báo chí, văn học và cuộc đời, giữa ký văn học và ký báo chí. Một số vấn đề lý luận về ký - thể loại ký văn học và ký báo chí |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aKí |
---|
653 | |aThể loại |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aĐức Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200490 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100516-20, 90101192-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(61): 30120245-305 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110186 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20100536-55 |
---|
890 | |a93|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100536
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100537
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100538
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100539
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100540
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100541
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100542
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100543
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100544
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100545
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 KY
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào