DDC
| ĐT3-CTH CƠ |
Tác giả CN
| Vũ Bá Lương |
Nhan đề
| Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO : Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên / |
Thông tin trách nhiệm
| Vũ Bá Lương chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Thị Huyền Thương,...;ThS Lưu Thuý Hồng giáo viên hướng dẫn |
Tóm tắt
| Phân tích cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại của WTO trên các lĩnh vực cụ thể và có hệ thống; phân tích những thuận lợi và khó khăn của Việt Nam trong qúa trình tham gia giải quyết tranh chấp thương mại của WTO, đề ra những phương hướng phù hợp cho Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2011 |
Mô tả vật lý
| 52tr ; 30cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Chính trị học |
Từ khóa tự do
| WTO |
Từ khóa tự do
| Giải quyết |
Từ khóa tự do
| Tranh chấp quốc tế |
Từ khóa tự do
| Đề tài nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Thuý Hồng |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (2): 80100530, 80100620 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16131 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 16873 |
---|
005 | 201811101105 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181110110530|bhangptt|c20171021020255|dtinhtx|y20171013172234|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT3-CTH|bCƠ |
---|
100 | |aVũ Bá Lương |
---|
245 | |aCơ chế giải quyết tranh chấp của WTO : |bĐề tài nghiên cứu khoa học sinh viên / |cVũ Bá Lương chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Thị Huyền Thương,...;ThS Lưu Thuý Hồng giáo viên hướng dẫn |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2011 |
---|
300 | |a52tr ; |c30cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Chính trị học |
---|
520 | |aPhân tích cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại của WTO trên các lĩnh vực cụ thể và có hệ thống; phân tích những thuận lợi và khó khăn của Việt Nam trong qúa trình tham gia giải quyết tranh chấp thương mại của WTO, đề ra những phương hướng phù hợp cho Việt Nam. |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aGiải quyết |
---|
653 | |aTranh chấp quốc tế |
---|
653 | |aĐề tài nghiên cứu |
---|
700 | |aLưu Thuý Hồng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(2): 80100530, 80100620 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100530
|
Kho đề tài
|
ĐT3-CTH CƠ
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
80100620
|
Kho đề tài
|
ĐT3-CTH CƠ
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào