DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa IX |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 91tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Văn kiện gồm các Nghị quyết về: Công tác dân tộc - Tôn giáo tiếp tục đổi mới chính sách, pháp luật về đất đai trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước |
Từ khóa tự do
| Hội nghị Trung ương 7 |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn kiện |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Từ khóa tự do
| Ban chấp hành Trung ương khóa 9 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200646 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102953 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20108012-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1738 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000957|btinhtx|c20171013170417|dhangpt|y20171013170417|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bVĂN |
---|
245 | |aVăn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa IX |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a91tr ; |c19cm |
---|
520 | |aVăn kiện gồm các Nghị quyết về: Công tác dân tộc - Tôn giáo tiếp tục đổi mới chính sách, pháp luật về đất đai trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước |
---|
653 | |aHội nghị Trung ương 7 |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aVăn kiện |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
653 | |aBan chấp hành Trung ương khóa 9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200646 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102953 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20108012-31 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108012
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108013
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108014
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20108015
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20108016
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20108017
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20108018
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20108019
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20108020
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20108021
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 VĂN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào