DDC
| ĐT7-NN BÔ |
Nhan đề
| Bộ đề thi tiếng Nga chuyển giai đoạn. Q.1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Phân viện Báo chí và Tuyên truyền, 1995 |
Mô tả vật lý
| 160tr ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80100611 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15527 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 16249 |
---|
005 | 201811130833 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181113083355|bhangptt|c20171021015619|dtinhtx|y20171013172155|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT7-NN|bBÔ |
---|
245 | |aBộ đề thi tiếng Nga chuyển giai đoạn. |nQ.1 |
---|
260 | |aH. : |bPhân viện Báo chí và Tuyên truyền, |c1995 |
---|
300 | |a160tr ; |c30cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aDịch thuật |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80100611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100611
|
Kho đề tài
|
ĐT7-NN BÔ
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào