DDC
| ĐT13-TH GIAO |
Tác giả CN
| Trương, Ngọc Nam |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử triết học Trung Quốc thời kỳ cổ - trung đại : Đề cương. Đề tài khoa học cấp cơ sở / |
Thông tin trách nhiệm
| Chủ nhiệm đề tài: TS.Trương Ngọc Nam |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược hoàn cảnh lịch sử xã hội và đặc điểm của triết học Trung Quốc cổ - Trung đai. Giới thiệu quan điểm triết học của triết học của Nho gia, Mặc gia, Đạo gia, Pháp gia, Âm dương gia, |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2005 |
Mô tả vật lý
| 197tr ; 30cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Từ khóa tự do
| Cổ đại |
Từ khóa tự do
| Đề cương |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Đề tài khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Nam |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho cán bộ (1): 30201117 |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80100921 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15512 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 16234 |
---|
005 | 202008121457 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200812145836|bluyenvth|c20181119104057|doanhntk|y20171013172154|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT13-TH|bGIAO |
---|
100 | |aTrương, Ngọc Nam |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử triết học Trung Quốc thời kỳ cổ - trung đại : |bĐề cương. Đề tài khoa học cấp cơ sở / |cChủ nhiệm đề tài: TS.Trương Ngọc Nam |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2005 |
---|
300 | |a197tr ; |c30cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược hoàn cảnh lịch sử xã hội và đặc điểm của triết học Trung Quốc cổ - Trung đai. Giới thiệu quan điểm triết học của triết học của Nho gia, Mặc gia, Đạo gia, Pháp gia, Âm dương gia, |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aĐề cương |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aĐề tài khoa học |
---|
700 | |aTrương Ngọc Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201117 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80100921 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100921
|
Kho đề tài
|
ĐT13-TH GIAO
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
30201117
|
Kho cán bộ
|
ĐT13-TH GIAO
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|