DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| 300 năm Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 222tr ; 29,7cm |
Tóm tắt
| Sài Gòn trước năm 1698; Thời mở đất; Thời Pháp thuộc (1859-1954); Thời Mỹ - Ngụy (1954-1975); Cùng cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Danh thắng |
Từ khóa tự do
| Di tích |
Từ khóa tự do
| Nhân vật |
Từ khóa tự do
| Sài Gòn |
Từ khóa tự do
| Thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112067 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1548 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1690 |
---|
005 | 201808131125 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c220000 |
---|
039 | |a20180813112731|bluyenvth|c20171021000941|dtinhtx|y20171013170413|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bBA |
---|
245 | |a300 năm Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a222tr ; |c29,7cm |
---|
520 | |aSài Gòn trước năm 1698; Thời mở đất; Thời Pháp thuộc (1859-1954); Thời Mỹ - Ngụy (1954-1975); Cùng cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aDanh thắng |
---|
653 | |aDi tích |
---|
653 | |aNhân vật |
---|
653 | |aSài Gòn |
---|
653 | |aThành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112067
|
Phòng đọc mở
|
959.7 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào