DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Trần, Lê Sáng |
Nhan đề
| 3000 hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng c.b; Biên soạn: Phan Kỳ Nam; Phạm Đức Duật; Ngô Vương Anh thư ký |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2002 |
Mô tả vật lý
| 806tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần: Hoành phi; Câu đối Nôm; Câu đối chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Câu đối |
Từ khóa tự do
| Hoành phi |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107556 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1525 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1663 |
---|
005 | 201805241007 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000đ |
---|
039 | |a20180524100753|boanhntk|c20171021000934|dtinhtx|y20171013170412|zajclib |
---|
041 | |aHán Nôm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bBA |
---|
100 | |aTrần, Lê Sáng |
---|
245 | |a3000 hoành phi câu đối Hán Nôm / |cTrần Lê Sáng c.b; Biên soạn: Phan Kỳ Nam; Phạm Đức Duật; Ngô Vương Anh thư ký |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2002 |
---|
300 | |a806tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm 3 phần: Hoành phi; Câu đối Nôm; Câu đối chữ Hán |
---|
653 | |aHán Nôm |
---|
653 | |aCâu đối |
---|
653 | |aHoành phi |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107556 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107556
|
Phòng đọc mở
|
398.2 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào