DDC
| |
Nhan đề
| Báo Thời báo ngân hàng / Võ Thị Vượng |
Thông tin xuất bản
| H., Số 12/2003 |
Kỳ phát hành
| 1994:4-12(Thiếu 1-3) |
Kỳ phát hành
| 1995:4-7(Thiếu 1-3;8-12) |
Kỳ phát hành
| 1996:1-12(3 quyển) |
Kỳ phát hành
| 1997:1-6(2 quyển) |
Kỳ phát hành
| 1998:1-12(2 quyển) |
Kỳ phát hành
| 1999:1-12(4 quyển) |
Kỳ phát hành
| 2000:1-12(4 quyển) |
Kỳ phát hành
| 2001:1-12(6 quyển) |
Kỳ phát hành
| 2002:1-12(4 quyển) |
Kỳ phát hành
| 2003:1-12(4 quyển) |
Kỳ phát hành
| 3 kỳ/1 tuần |
Phụ chú
| Bổ sung(Đặt mua) |
Phụ chú
| Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14141 |
---|
002 | 61 |
---|
004 | 14834 |
---|
008 | s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2.500 |
---|
039 | |a20171021014302|btinhtx|c20171013172025|dlinhttm|y20171013172025|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |bBAO |
---|
245 | |aBáo Thời báo ngân hàng / |cVõ Thị Vượng |
---|
260 | |aH., |cSố 12/2003 |
---|
310 | |a1994:4-12(Thiếu 1-3) |
---|
310 | |a1995:4-7(Thiếu 1-3;8-12) |
---|
310 | |a1996:1-12(3 quyển) |
---|
310 | |a1997:1-6(2 quyển) |
---|
310 | |a1998:1-12(2 quyển) |
---|
310 | |a1999:1-12(4 quyển) |
---|
310 | |a2000:1-12(4 quyển) |
---|
310 | |a2001:1-12(6 quyển) |
---|
310 | |a2002:1-12(4 quyển) |
---|
310 | |a2003:1-12(4 quyển) |
---|
310 | |a3 kỳ/1 tuần |
---|
500 | |aBổ sung(Đặt mua) |
---|
500 | |aNgân hàng nhà nước Việt Nam |
---|
650 | |aNgân hàng |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào