DDC
| ĐT7-NN COURSE |
Tác giả CN
| Vũ Thanh Vân |
Nhan đề
| Course book for students in international affairs - speaking and listening skills : Semester 4 / |
Thông tin trách nhiệm
| Composed and edited Vũ Thanh Vân |
Thông tin xuất bản
| H., 2008 |
Mô tả vật lý
| 119tr ; 30cm |
Phụ chú
| The Academy of journalism and communication. Faculty of international affairs |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe hiểu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho cán bộ (2): 30201046, 30201120 |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (2): 80100506, 80101600 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14096 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 14783 |
---|
005 | 201811100834 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181110083407|bhangptt|c20171021014225|dtinhtx|y20171013172022|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT7-NN|bCOURSE |
---|
100 | |aVũ Thanh Vân |
---|
245 | |aCourse book for students in international affairs - speaking and listening skills : |bSemester 4 / |cComposed and edited Vũ Thanh Vân |
---|
260 | |aH., |c2008 |
---|
300 | |a119tr ; |c30cm |
---|
500 | |aThe Academy of journalism and communication. Faculty of international affairs |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(2): 30201046, 30201120 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(2): 80100506, 80101600 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100506
|
Kho đề tài
|
ĐT7-NN COURSE
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
2
|
30201046
|
Kho cán bộ
|
ĐT7-NN COURSE
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
3
|
30201120
|
Kho cán bộ
|
ĐT7-NN COURSE
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
3
|
|
|
4
|
80101600
|
Kho đề tài
|
ĐT7-NN COURSE
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào