- Sách ngoại văn
- 658 BUSINE
Business and society: Corporate strategy, public policy, ethics /
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Frederick, William Crittenden |
Nhan đề
| Business and society: Corporate strategy, public policy, ethics / William Crittenden Frederick |
Lần xuất bản
| 7th ed |
Thông tin xuất bản
| Boston... : Irwin/McGraw-Hill, 1992 |
Mô tả vật lý
| 625p ; 25cm |
Tóm tắt
| Bao gồm những kiến thức về mối liên quan giữa lĩnh vực kinh doanh và xã hội, động lực hình thành mối quan hệ kinh doanh & xã hội, môi trường xã hôị, tình huống khó khăn thuộc ddạo đức kinh doanh, chính sách cộng đồng & kinh doanh ở mức độ toàn cầu |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Chính sách công |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Hợp tác |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Business |
Từ khóa tự do
| Social |
Tác giả(bs) CN
| Frederick, William Crittenden |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40101012 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14019 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14705 |
---|
005 | 201810021106 |
---|
008 | s1992 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20181002110602|bhangptt|c20171021014157|dtinhtx|y20171013172017|zajclib |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a658|bBUSINE |
---|
100 | |aFrederick, William Crittenden |
---|
245 | |aBusiness and society: Corporate strategy, public policy, ethics / |cWilliam Crittenden Frederick |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aBoston... : |bIrwin/McGraw-Hill, |c1992 |
---|
300 | |a625p ; |c25cm |
---|
520 | |aBao gồm những kiến thức về mối liên quan giữa lĩnh vực kinh doanh và xã hội, động lực hình thành mối quan hệ kinh doanh & xã hội, môi trường xã hôị, tình huống khó khăn thuộc ddạo đức kinh doanh, chính sách cộng đồng & kinh doanh ở mức độ toàn cầu |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aHợp tác |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aBusiness |
---|
653 | |aSocial |
---|
700 | |aFrederick, William Crittenden |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101012
|
Kho Ngoại văn
|
658 BUSINE
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|