|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13938 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14624 |
---|
005 | 201809131620 |
---|
008 | s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180913162016|bhangptt|c20171021014110|dtinhtx|y20171013172012|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a302.2|bMEDIA |
---|
100 | |aBerger, Arthur Asa |
---|
245 | |aMedia analysis techniques / |cArthur Asa Berger |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCA : |bSage Pub, |c2004 |
---|
300 | |a244p. ; |c21cm |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aMethodology |
---|
653 | |aĐa phương tiện |
---|
653 | |aMass media |
---|
653 | |aPhương tiện truyền thông |
---|
700 | |aBerger, Arthur Asa |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40100264 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100264
|
Kho Ngoại văn
|
302.2 MEDIA
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào