|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13906 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14592 |
---|
005 | 201810030941 |
---|
008 | s1972 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181003094059|bhangptt|c20171021014058|dtinhtx|y20171013172010|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a420|bGRAMMAR |
---|
100 | |aQuirk, Randolph |
---|
245 | |aA grammar of contemporary English / |cRandolph Quirk |
---|
260 | |aHK : |bLongman group, |c1972 |
---|
300 | |a1120p. ; |c24cm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aContemporary |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aQuirk, Randolph |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101135 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101135
|
Kho Ngoại văn
|
420 GRAMMAR
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào