|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13892 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14578 |
---|
005 | 201810021427 |
---|
008 | s1976 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20181002142727|boanhntk|c20171021014053|dtinhtx|y20171013172009|zajclib |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a770|bCOMMUN |
---|
100 | |aGerace, Philip G. |
---|
245 | |aCommunication: photography / |cPhilip G. Gerace, Stephen S. Mangione |
---|
260 | |aNew Jersey : |bPrentice-Hall, |c1976 |
---|
300 | |a119p. ; |c21cm |
---|
653 | |aNhiếp ảnh |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aCommunication |
---|
653 | |aPhotography |
---|
700 | |aMangione, Stephen S. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101047 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101047
|
Kho Ngoại văn
|
770 COMMUN
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào