DDC
| 383-389 |
Tác giả CN
| Liu, Xinru |
Nhan đề
| Connections across Eurasia : Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer |
Thông tin xuất bản
| Boston... : McGraw-Hill, 2007 |
Mô tả vật lý
| 262p ; 23cm |
Tóm tắt
| Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa á - Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hóa giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hóa... |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Con đường tơ lụa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Liu, Xinru |
Tác giả(bs) CN
| Shaffer, Lynda Norene |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40100722-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13839 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 14523 |
---|
005 | 201809281008 |
---|
008 | s2007 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180928100832|bhangptt|c20171021014035|dtinhtx|y20171013172006|zajclib |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a383-389|bCONNEC |
---|
100 | |aLiu, Xinru |
---|
245 | |aConnections across Eurasia : |bTransportation, communication, and cultural exchange on the Silk roads / |cXinru Liu, Lynda Norene Shaffer |
---|
260 | |aBoston... : |bMcGraw-Hill, |c2007 |
---|
300 | |a262p ; |c23cm |
---|
520 | |aLịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa á - Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hóa giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hóa... |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aCon đường tơ lụa |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aLiu, Xinru |
---|
700 | |aShaffer, Lynda Norene |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40100722-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100722
|
Kho Ngoại văn
|
383-389 CONNEC
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40100723
|
Kho Ngoại văn
|
383-389 CONNEC
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|